公告版位
越南語教學,漢字教學
目前分類:漢字教學họcchữ Hán (11)
發表時間 | 文章標題 | 人氣 | 留言 |
---|---|---|---|
2014-12-06 | 「妙」 | (680) | (2) |
2014-09-09 | 「嬋娟」、「嬌媚」。「嬋娟」 | (329) | (0) |
2013-09-30 | 漢字教學dạy chữ hán :媚mèi: quyến rũ,嫣yān: xinh tươi | (320) | (0) |
2013-07-30 | 越河老師越南語教學:漢字妝,妍 | (284) | (0) |
2013-07-22 | Chinese characters漢字- 水果2 hoa qủa chữ tiếng Hán | (163) | (0) |
2013-06-21 | Chinese characters漢字- 水果1 hoa qủa chữ tiếng Hán | (265) | (1) |
2013-06-06 | 越南語教學,漢字教學「婆」「婦」漢字教學dạy học tiếng Việt , dạy chữ hán「 Bà」 và「 phụ」 | (274) | (2) |
2013-05-06 | 越南語教學漢字教學,娶,妻dạy chữ Hán chữ lấy vợ | (262) | (1) |
2013-04-05 | 越南語教學,越河老師越南語教學漢字:娃,如 dạy và học tiếng Việt - chữ Hán :em bé, như | (340) | (1) |
2013-03-13 | 越南語教學“春字”漢字教學chữ Xuân | (314) | (0) |
2013-02-25 | 越南語教學,漢字教學Học chữ Hán | (273) | (0) |